Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 64,378
Sạn Mg kg 0.100 0 0
Bột Al2O3 kg 0.100 0 0
Điện năng kWh 20.390 3,007 61,312 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 613 3,065
Nhân công (NC) 625,751
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.575 397,302 625,751 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 23,899
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.208 12,795 15,456 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.690 11,348 7,830 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.094 6,521 612 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 714,029