Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 947
Điện năng kWh 0.300 3,007 902 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 9 45
Nhân công (NC) 372,669
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.938 397,302 372,669 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 48,114
Máy, thiết... tích hạt LAZER ca 0.750 64,153 48,114 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 421,731