Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,786
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 5.000 3,007 15,035 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 150 751
Nhân công (NC) 578,788
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 3,0/8 công 0.500 362,971 181,485 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bể ổn nhiệt ca 0.125 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 594,575