Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,717
Xi măng PCB40 kg 1.500 2,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 1.130 3,007 3,397 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 63 319
Nhân công (NC) 222,489
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.560 397,302 222,489 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 10T ca 0.236 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 229,207