Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,711
Nước cất lít 2.500 0 0
Điện năng kWh 1.210 3,007 3,638 - Thời gian: 20...
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 36 72
Nhân công (NC) 778,713
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.960 397,302 778,713 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,881
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.050 6,521 326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.063 2,168 136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.125 11,348 1,418 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 784,305