Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,268
Điện năng kWh 4.000 3,007 12,028 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 120 240
Nhân công (NC) 198,651
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500 397,302 198,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,556
Máy dò khu... dò khuyết tật ca 0.500 3,063 1,531 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy soi ki... soi kim tương ca 0.250 8,100 2,025 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt Makita ca 0.250 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 214,476