Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,343
Điện năng kWh 7.710 3,007 23,183 - Thời gian: 20...
Hóa chất tẩy... lít 1.560 0 0
Vật liệu khác % 5.000 231 1,159
Nhân công (NC) 292,017
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.735 397,302 292,017 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,745
Tủ hút khí độc ca 0.500 11,041 5,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo độ bóng ca 0.570 5,363 3,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.370 14,850 5,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.500 11,348 5,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 336,106