Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,946
Điện năng kWh 1.250 3,007 3,758 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 37 187
Nhân công (NC) 333,336
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.839 397,302 333,336 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,268
Thiết bị h... ấp mẫu xi măng ca 0.500 1,050 525 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ung tích 5lít ca 0.031 17,455 541 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 338,551