Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,418
Điện năng kWh 4.250 3,007 12,779 - Thời gian: 20...
Mỡ vadơlin kg 0.100 0 0
Axit Silicic... kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 127 638
Nhân công (NC) 139,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,892
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.500 11,348 5,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.063 10,054 633 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.063 9,287 585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 159,367