Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 42,000
Giấy ráp tờ 4.000 10,000 40,000 - Thời gian: 20...
Đá mài viên 2.000 0 0
Đĩa từ cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 400 2,000
Nhân công (NC) 556,223
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400 397,302 556,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,904
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 0.700 6,521 4,564 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... khuấy bằng từ ca 0.700 13,343 9,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 612,128