Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 920
Điện năng kWh 0.300 3,007 902 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 9 18
Nhân công (NC) 238,381
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.600 397,302 238,381 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 10T ca 0.063 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 239,301