Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 134,250
Điện năng kWh 42.520 3,007 127,857 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,278 6,392
Nhân công (NC) 874,065
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.200 397,302 874,065 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 562,068
Máy, thiết... ịnh hệ số thấm ca 8.000 66,996 535,968 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.300 11,348 26,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,570,384