Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,136
Axit ethylen... kg 0.030 0 0
Natri hydrox... kg 0.010 0 0
Phenonphtalein hộp 0.050 0 0
Nước cất lít 0.400 0 0
Điện năng kWh 0.360 3,007 1,082 - Thời gian: 20...
Axit sunfosa... lít 0.020 0 0
Axit clohydr... lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 10 54
Nhân công (NC) 130,315
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.328 397,302 130,315 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 271
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.125 2,168 271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 131,722