Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,472
Điện năng kWh 3.150 3,007 9,472 - Thời gian: 20...
Nhân công (NC) 99,325
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.250 397,302 99,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.094 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 108,797