Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,114
Natri flouru... ml 5.000 0 0
Axit axetic ... lít 0.010 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Kẽm axetat (... gam 2.000 0 0
Xylenola dacam ml 0.100 0 0
Natri hydrox... kg 0.030 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Nước cất lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 1.620 3,007 4,871 - Thời gian: 20...
Axit clohydr... lít 0.010 0 0
Axit ethylen... kg 0.030 0 0
Phenonphtalein lít 0.050 0 0
Vật liệu khác % 5.000 48 243
Nhân công (NC) 139,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,481
Tủ hút khí độc ca 0.125 11,041 1,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.206 2,168 446 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 0.250 6,621 1,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 147,652