Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,500
Xi măng PCB30 kg 5.000 2,000 10,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 100 500
Nhân công (NC) 383,794
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.966 397,302 383,794 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,358
Máy, thiết... : Kính hiển vi ca 0.900 7,065 6,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 400,652