Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 35,200
Giấy ráp tờ 3.000 10,000 30,000 - Thời gian: 20...
Đĩa cắt kim ... cái 1.000 0 0
Điện năng kWh 1.500 3,007 4,510 - Thời gian: 20...
Đá cắt viên 1.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 345 690
Nhân công (NC) 397,302
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 216,660
Máy kéo, n... n thủy lực 10T ca 0.125 0 0
Máy phay -... ông suất: 7 kW ca 0.500 433,320 216,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 0,5T ca 0.125 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 649,163