Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,001
Ống Cr-Mg ho... kg 9.000 0 0
Bột Al2O3 kg 0.100 0 0
Điện năng kWh 16.470 3,007 49,525 - Thời gian: 20...
Grafit kg 4.500 0 0
Điện cực sắt kg 6.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 495 2,476
Nhân công (NC) 591,980
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.490 397,302 591,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,805
Máy, thiết... Cân phân tích ca 1.500 10,054 15,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.350 12,795 17,273 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... gạch chịu lửa ca 0.375 3,871 1,451 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 677,788