Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 38,835
Dung môi hữu cơ lít 0.300 0 0
Điện năng kWh 12.300 3,007 36,986 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 369 1,849
Nhân công (NC) 191,102
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.481 397,302 191,102 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,278
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.500 11,348 17,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 248,216