Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,894
Điện năng kWh 0.600 3,007 1,804 - Thời gian: 20...
Đá khô kg 0.500 0 0
Khăn bông cái 1.000 0 0
Cồn (C2H5OH) lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 18 90
Nhân công (NC) 635,684
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.600 397,302 635,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,500
Thiết bị đ... đo điểm sương ca 2.000 8,750 17,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 655,078