Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 146,854
Đầu đo cái 12.000 0 0
Điện năng kWh 47.880 3,007 143,975 - Thời gian: 20...
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 1,439 2,879
Nhân công (NC) 337,707
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850 397,302 337,707 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 65,793
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 5.750 11,348 65,251 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.250 2,168 542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 550,354