Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,275
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Điện năng kWh 1.720 3,007 5,172 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 51 103
Nhân công (NC) 538,742
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.356 397,302 538,742 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,900
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.250 6,521 1,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.063 2,168 136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.188 11,348 2,133 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 547,918