Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 254,166
Axeton lít 0.100 0 0
Axit nitric ... lít 0.200 0 0
Paraphin kg 0.100 0 0
Điện năng kWh 80.500 3,007 242,063 - Thời gian: 20...
Kẽm oxit (ZnO) kg 0.500 0 0
Axit flohydr... lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,420 12,103
Nhân công (NC) 2,236,813
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.630 397,302 2,236,813 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 62,971
Thiết bị đ... đo nhiệt lượng ca 0.275 0 0
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 3.000 12,795 38,385 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.188 10,054 1,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.000 11,348 22,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,553,951