Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 154,299
Ống Cr-Mg ho... kg 9.900 0 0
Grafit kg 4.950 0 0
Điện năng kWh 48.870 3,007 146,952 - Thời gian: 20...
Dầu hỏa lít 0.220 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,469 7,347
Nhân công (NC) 1,596,759
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.019 397,302 1,596,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 25,283
Máy kéo, n... thủy lực 125T ca 0.275 0 0
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.228 11,348 25,283 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,776,342