Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 29,710
Cát tiêu chuẩn kg 4.050 0 0
Điện năng kWh 9.410 3,007 28,295 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 282 1,414
Nhân công (NC) 695,279
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.750 397,302 695,279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,962
Máy, thiết... hủy lực 50 tấn ca 0.216 29,416 6,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Bàn dằn ca 0.021 23,475 492 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ung tích 5lít ca 0.044 17,455 768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 743,953