Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,450
Điện năng kWh 8.950 3,007 26,912 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 269 538
Nhân công (NC) 417,167
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.050 397,302 417,167 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,392
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.092 11,348 12,392 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 457,010