Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,201
Mỡ kg 0.100 0 0
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Điện năng kWh 3.000 3,007 9,021 - Thời gian: 20...
Glyxerin (C3... lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 2.000 90 180
Nhân công (NC) 399,686
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.006 397,302 399,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,670
Máy, thiết... dãn dài Bitum ca 0.250 48,514 12,128 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.250 2,168 542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 421,558