Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,416
Điện năng kWh 9.000 3,007 27,063 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 270 1,353
Nhân công (NC) 595,953
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,414
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thử độ... thử độ rơi côn ca 0.300 3,555 1,066 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 636,784