Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,752
Điện năng kWh 9.740 3,007 29,288 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 292 1,464
Nhân công (NC) 341,680
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.860 397,302 341,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.250 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 372,432