Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,757
Clorua bari ... kg 0.015 0 0
Glyxerin (C3... lít 0.900 0 0
Canxi cacbonat kg 0.030 0 0
Axit benzoic... kg 0.221 0 0
Nước cất lít 0.400 0 0
Điện năng kWh 1.190 3,007 3,578 - Thời gian: 20...
Phenonphtalein hộp 0.010 0 0
Rượu Etylic ... lít 6.000 0 0
Cồn (C2H5OH) lít 0.150 0 0
Vật liệu khác % 5.000 35 178
Nhân công (NC) 170,045
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.428 397,302 170,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,475
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.130 11,348 1,475 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 175,278