Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 47,107
Điện năng kWh 14.920 3,007 44,864 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 448 2,243
Nhân công (NC) 99,325
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.250 397,302 99,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,993
Máy, thiết... Cân thủy tĩnh ca 0.031 4,438 137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.820 11,348 20,653 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 167,426