Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 82,383
Điện năng kWh 26.860 3,007 80,768 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 807 1,615
Nhân công (NC) 396,508
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.998 397,302 396,508 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,176
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.276 11,348 37,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 516,067