Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,698
Điện năng kWh 12.890 3,007 38,760 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 387 1,938
Nhân công (NC) 184,348
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.464 397,302 184,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,241
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.069 9,287 640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.551 11,348 17,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 243,288