Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 36,846
Hạt kích thư... gam 50.000 0 0
Điện năng kWh 11.670 3,007 35,091 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 350 1,754
Nhân công (NC) 794,605
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.000 397,302 794,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,608
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy sàng ca 0.300 0 0
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 846,060