Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 638,195
Điện năng kWh 202.130 3,007 607,804 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 6,078 30,390
Nhân công (NC) 1,117,413
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.812 397,302 1,117,413 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 300,809
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 0.938 5,613 5,264 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 24.375 11,348 276,607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 0.281 19,169 5,386 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... cầm tay NAG-2 ca 0.938 7,925 7,433 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 0.938 6,521 6,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,056,418