Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 95,383
Điện năng kWh 30.210 3,007 90,841 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 908 4,542
Nhân công (NC) 278,111
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700 397,302 278,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 127,223
Máy thử độ... ộ bền nén, uốn ca 0.500 159,600 79,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 0.500 11,041 5,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.300 14,850 4,455 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.300 11,348 37,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 500,719