Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,157
ThiOure (CH4... kg 0.010 0 0
Axit clohydr... kg 0.010 0 0
Điện năng kWh 1.000 3,007 3,007 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 30 150
Nhân công (NC) 170,045
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.428 397,302 170,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,340
Máy, thiết... o màu ngọn lửa ca 0.130 33,386 4,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 177,543