Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 54,932
Điện năng kWh 17.910 3,007 53,855 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 538 1,077
Nhân công (NC) 434,649
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.094 397,302 434,649 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,784
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.184 11,348 24,784 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 514,365