Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 69,114
Điện năng kWh 21.890 3,007 65,823 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 658 3,291
Nhân công (NC) 194,678
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.490 397,302 194,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 32,354
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.670 11,348 30,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hủy lực 50 tấn ca 0.063 29,416 1,853 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 296,147