Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 39,044
Điện năng kWh 12.730 3,007 38,279 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 382 765
Nhân công (NC) 278,111
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700 397,302 278,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,032
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.875 12,795 11,195 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.250 11,348 2,837 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 331,189