Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 114,138
Điện năng kWh 36.150 3,007 108,703 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,087 5,435
Nhân công (NC) 774,740
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.950 397,302 774,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 42,663
Dụng cụ đo... số giãn nở ẩm ca 0.300 5,125 1,537 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.400 14,850 5,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 2.750 12,795 35,186 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 931,542