Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,893
Điện năng kWh 2.500 3,007 7,517 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 75 375
Nhân công (NC) 476,763
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.200 397,302 476,763 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,642
Thiết bị đ... o hệ số ma sát ca 0.500 4,375 2,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.300 14,850 4,455 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 491,299