Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,849
Điện năng kWh 5.020 3,007 15,095 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 150 754
Nhân công (NC) 211,365
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.532 397,302 211,365 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,372
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.666 11,348 7,557 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.125 6,521 815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 235,587