Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,840
Dầu hỏa lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 2.800 3,007 8,419 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 84 420
Nhân công (NC) 100,517
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.253 397,302 100,517 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,394
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.342 11,348 3,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.031 10,054 311 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 113,752