Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,964
Axit flohydr... lít 0.050 0 0
Đất đèn kg 0.300 0 0
Amoni cacbon... kg 0.010 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Nước cất lít 0.800 0 0
Điện năng kWh 3.156 3,007 9,490 - Thời gian: 20...
Axit clohydr... lít 0.020 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 94 474
Nhân công (NC) 329,761
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.830 397,302 329,761 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,197
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 0.375 19,169 7,188 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... o màu ngọn lửa ca 0.125 33,386 4,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.050 10,054 502 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.375 2,168 813 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 0.500 11,041 5,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 357,923