Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 100,602
Nước cất lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 32.800 3,007 98,629 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 986 1,972
Nhân công (NC) 264,206
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.665 397,302 264,206 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 45,392
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 4.000 11,348 45,392 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 410,200