Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 67,725
Điện năng kWh 21.450 3,007 64,500 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 645 3,225
Nhân công (NC) 341,680
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.860 397,302 341,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 31,142
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.225 6,521 1,467 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.615 11,348 29,675 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 440,547