Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,734
Mỡ kg 0.100 0 0
Dầu hỏa lít 0.010 0 0
Điện năng kWh 3.500 3,007 10,524 - Thời gian: 20...
Glyxerin (C3... lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 2.000 105 210
Nhân công (NC) 434,649
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.094 397,302 434,649 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 813
Dụng cụ vò... cụ vòng và bi ca 0.125 0 0
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.375 2,168 813 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 446,197