Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 966,693 | |||
Cát tiêu chuẩn | kg | 4.000 | 0 | 0 | |
Điện năng | kWh | 290.260 | 3,007 | 872,811 | - Thời gian: 20... |
Xi măng PCB30 | kg | 3.000 | 2,000 | 6,000 | Thành phố Hà Nội... |
Đầu đo | cái | 8.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 8,788 | 87,881 | |
Nhân công | (NC) | 2,391,761 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 6.020 | 397,302 | 2,391,761 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 615,001 | |||
Máy đo độ ... iãn nở bê tông | ca | 3.220 | 64,686 | 208,288 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy | ca | 35.397 | 11,348 | 401,685 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... Cân phân tích | ca | 0.500 | 10,054 | 5,027 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 3,973,455 |