Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,157
Dung dịch ch... lít 0.050 0 0
Dung dịch ch... lít 0.050 0 0
Dung dịch ch... lít 0.050 0 0
Điện năng kWh 1.000 3,007 3,007 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.400 0 0
Giấy lọc hộp 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 30 150
Nhân công (NC) 248,314
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.625 397,302 248,314 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,015
Máy, thiết... iệm: Máy đo PH ca 0.125 8,126 1,015 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 252,487